Bu lông lục giác chìm đầu bằng – Giải pháp tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ phẳng cao
Phần 1: Giới thiệu & tầm quan trọng của bu lông lục giác chìm đầu bằng
Nếu bạn từng để ý trong các máy móc, đồ gá hay khuôn mẫu, sẽ thấy có những con bu lông không hề nhô đầu lên mà nằm phẳng lì so với bề mặt kim loại – đó chính là bu lông lục giác chìm đầu bằng.
Khác với các loại bu lông đầu trụ hay đầu lục giác ngoài, loại bu lông này được thiết kế đặc biệt để đầu bu lông chìm hoàn toàn trong vật liệu, tạo nên một bề mặt phẳng mịn, không vướng, không cấn, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa an toàn trong quá trình vận hành.

1. Vì sao bu lông lục giác chìm đầu bằng được ưa chuộng đến vậy?
Trong ngành gia công cơ khí chính xác, sản xuất thiết bị tự động hóa, hay chế tạo khuôn mẫu, việc tiết kiệm từng milimet trong thiết kế là rất quan trọng. Một chi tiết dù nhỏ như bu lông cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác, độ ổn định và độ bền của cả hệ thống.
Bu lông lục giác chìm đầu bằng ra đời chính là để giải quyết vấn đề đó:
- Giúp cố định chi tiết chắc chắn, nhưng không làm gồ lên bề mặt, tránh va chạm khi lắp ghép.
- Đầu bằng phẳng, dễ che chắn, tăng tính thẩm mỹ cho thiết bị.
- Chịu tải cao, đảm bảo lực siết mạnh mẽ và ổn định lâu dài.
2. Bu lông lục giác chìm đầu bằng – vai trò quan trọng trong từng chi tiết kỹ thuật
Nhiều người thường cho rằng bu lông chỉ là chi tiết phụ, nhưng trong ngành công nghiệp hiện đại, bu lông lại chính là “mắt xích” giữ vững cả hệ thống. Một con bu lông nhỏ nếu chọn sai loại, sai kích thước hoặc sai vật liệu có thể khiến cả cụm chi tiết bị sai lệch, rung lắc, thậm chí gãy vỡ trong quá trình vận hành.
Bu lông lục giác chìm đầu bằng vì thế được xem là giải pháp tối ưu cho những hệ thống yêu cầu độ chính xác cao, bề mặt phẳng tuyệt đối và độ an toàn tuyệt đối.
Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp loại bu lông này trong:
- Các máy CNC, máy cắt plasma, máy ép khuôn, máy gia công đồ gá.
- Các chi tiết nội thất kim loại yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Các thiết bị tự động hóa, robot công nghiệp, và khung lắp ráp.
Phần 2: Cấu tạo và đặc điểm nhận dạng của bu lông lục giác chìm đầu bằng
1. Cấu tạo của bu lông lục giác chìm đầu bằng
Bu lông lục giác chìm đầu bằng (tên tiếng Anh: Flat Head Socket Cap Screw) là loại bu lông có đầu hình nón cụt, phần mặt trên phẳng và phần dưới vát nghiêng 90° hoặc 82° tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (thường là DIN 7991 hoặc ISO 10642).
Phần đầu bu lông chìm hoàn toàn vào bề mặt vật liệu khi siết chặt, nhờ đó bề mặt lắp ráp phẳng tuyệt đối, không bị nhô lên.
Lỗ siết có dạng lục giác chìm, cho phép sử dụng lục giác trong (Allen key) để vặn, giúp thao tác nhanh chóng và chính xác.
Cấu tạo cơ bản của bu lông lục giác chìm đầu bằng gồm 3 phần chính:
Bộ phận | Mô tả | Vai trò |
Đầu bu lông | Dạng phẳng, vát nghiêng ở mép | Giúp đầu chìm vào vật liệu, tạo mặt phẳng |
Thân bu lông | Hình trụ tròn, có ren suốt hoặc ren lửng | Liên kết chặt giữa các chi tiết |
Ren (vòng xoắn) | Có thể là ren hệ mét hoặc hệ inch | Tạo ma sát và lực siết, giữ chặt cấu kiện |
Nhờ cấu tạo tinh tế như vậy, loại bu lông này được sử dụng trong những nơi mà yêu cầu:
- Bề mặt không được gồ ghề hoặc lồi lõm.
- Không gian bị giới hạn, không thể dùng bu lông đầu lồi.
- Cần đảm bảo độ phẳng, độ thẩm mỹ cao.
2. Đặc điểm nhận dạng nổi bật của bu lông lục giác chìm đầu bằng
Để phân biệt bu lông đầu bằng với các loại khác, bạn có thể dựa vào một số đặc điểm nhận dạng đặc trưng sau:
Hình dáng đầu bu lông
Đầu bu lông có hình nón cụt phẳng, vát mép, phần mặt tiếp xúc rộng giúp phân bố lực đều khi siết, tránh làm biến dạng vật liệu.
Đây là đặc điểm dễ nhận biết nhất khi cầm trên tay.
Lỗ lục giác chìm
Thay vì có đầu ngoài như bu lông lục giác thường (DIN 933), loại này có lỗ lục giác chìm ở giữa đầu, vừa giúp thao tác bằng lục giác trong (allen key), vừa tiết kiệm không gian, tránh vướng.
Vật liệu chế tạo đa dạng
Bu lông lục giác chìm đầu bằng được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau:
- Thép thường: dùng cho kết cấu thông thường.
- Thép hợp kim cường độ cao: dùng cho máy móc công nghiệp, đồ gá chịu tải nặng.
- Inox 201, Inox 304, Inox 316: dùng trong môi trường ẩm, mặn, hoặc ngoài trời (chống gỉ sét tốt).
- Bu lông mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng, xi đen: tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Bề mặt xử lý
Bề mặt bu lông có thể được mạ kẽm trắng, mạ đen, xi vàng hoặc phủ chống gỉ để tăng tuổi thọ.
Điều này không chỉ mang lại vẻ ngoài sáng bóng mà còn bảo vệ bu lông khỏi ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Độ chính xác cao
Vì thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, nên loại bu lông này được gia công chuẩn xác đến từng phần trăm milimet, giúp việc lắp ghép đạt độ khít cao, không sai lệch khi vận hành.
3. Phân biệt nhanh với các loại bu lông khác
Loại bu lông | Đặc điểm nhận dạng | Môi trường sử dụng |
Bu lông lục giác ngoài (DIN 933) | Đầu lục giác lồi ra ngoài | Dễ siết bằng cờ lê, dùng phổ biến |
Bu lông đầu trụ lục giác chìm (DIN 912) | Đầu trụ tròn, có lỗ lục giác chìm | Dùng trong máy móc, khuôn mẫu |
Bu lông lục giác chìm đầu bằng (DIN 7991) | Đầu phẳng, vát nghiêng, chìm hoàn toàn vào vật liệu | Dùng trong cơ khí chính xác, đồ gá, máy CNC |
Bu lông đầu tròn cổ vuông (DIN 603) | Đầu tròn, cổ vuông chống xoay | Dùng trong kết cấu gỗ, lan can, cầu thang |
4. Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
Bu lông lục giác chìm đầu bằng được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, trong đó phổ biến nhất là:
- DIN 7991 (Đức) – Tiêu chuẩn được dùng phổ biến nhất ở Việt Nam.
- ISO 10642 (Quốc tế) – Thay thế tương đương DIN 7991.
- JIS B1194 (Nhật) – Thường dùng trong các máy móc Nhật Bản.
Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về:
- Đường kính (M3 – M24)
- Chiều dài bu lông
- Góc vát đầu (thường là 90° hoặc 82°)
- Cấp bền (8.8, 10.9, 12.9…)
Tóm lại, bu lông lục giác chìm đầu bằng là loại bu lông kết hợp hoàn hảo giữa tính kỹ thuật và thẩm mỹ.
Nhờ cấu tạo đầu phẳng, độ chính xác cao và vật liệu đa dạng, nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong cơ khí chính xác, chế tạo đồ gá và sản xuất máy móc công nghiệp.
Phần 3: Bảng thông số kỹ thuật bu lông lục giác chìm đầu bằng (DIN 7991 / ISO 10642)
1. Giới thiệu nhanh về tiêu chuẩn
Bu lông lục giác chìm đầu bằng thường được sản xuất theo tiêu chuẩn:
- DIN 7991 (Đức)
- ISO 10642 (Quốc tế)
Hai tiêu chuẩn này tương đương nhau về kích thước và độ chính xác.
Các bu lông này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, đồ gá, khuôn mẫu, máy CNC, robot tự động hóa… vì chúng có thể chìm hoàn toàn vào bề mặt vật liệu, giúp máy móc vận hành trơn tru, an toàn và thẩm mỹ.
2. Quy cách – ký hiệu – cách đọc mã bu lông
Ví dụ:
Bu lông DIN 7991 M8 x 25 – Inox 304 – Cấp bền 8.8
Trong đó:
- DIN 7991: Tiêu chuẩn sản xuất.
- M8: Đường kính danh nghĩa của ren = 8 mm.
- 25: Chiều dài bu lông (tính từ đầu đến hết phần ren).
- Inox 304: Chất liệu thép không gỉ, chống ăn mòn.
- Cấp bền 8.8: Cường độ chịu tải, chịu lực siết cao.
3. Bảng thông số kỹ thuật bu lông lục giác chìm đầu bằng (DIN 7991)
Kích thước (M) | Bước ren (mm) | Đường kính đầu (dk) | Chiều cao đầu (k) | Chiều sâu lục giác (t) | Chiều rộng lục giác (s) | Chiều dài bu lông thông dụng (mm) |
M3 | 0.5 | 5.6 | 1.7 | 1.3 | 2.0 | 6 – 30 |
M4 | 0.7 | 7.5 | 2.3 | 2.0 | 2.5 | 8 – 40 |
M5 | 0.8 | 9.2 | 2.8 | 2.5 | 3.0 | 10 – 50 |
M6 | 1.0 | 11.0 | 3.3 | 3.0 | 4.0 | 12 – 60 |
M8 | 1.25 | 14.5 | 4.4 | 4.0 | 5.0 | 16 – 80 |
M10 | 1.5 | 18.0 | 5.5 | 5.0 | 6.0 | 20 – 100 |
M12 | 1.75 | 21.5 | 6.6 | 6.0 | 8.0 | 25 – 120 |
M16 | 2.0 | 29.0 | 8.8 | 8.0 | 10.0 | 30 – 150 |
M20 | 2.5 | 36.0 | 11.0 | 10.0 | 12.0 | 40 – 180 |
M24 | 3.0 | 43.0 | 13.2 | 12.0 | 14.0 | 50 – 200 |
Ghi chú:
- Các kích thước có thể thay đổi nhẹ tùy nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
- Khi chọn bu lông, nên kiểm tra đồng bộ với lỗ khoan, độ dày chi tiết, và vật liệu siết để đảm bảo độ an toàn và chính xác.
Tham khảo: Tổng hợp bảng tra bu lông theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ISO mới nhất
4. Cấp bền cơ học (Mechanical Property Class)
Bu lông lục giác chìm đầu bằng được sản xuất với nhiều cấp bền khác nhau, thể hiện khả năng chịu lực kéo và xoắn:
Cấp bền | Giới hạn bền kéo (N/mm²) | Giới hạn chảy (N/mm²) | Ứng dụng phổ biến |
4.8 | 400 | 320 | Kết cấu nhẹ, chi tiết không chịu tải cao |
8.8 | 800 | 640 | Dùng trong cơ khí, máy móc công nghiệp |
10.9 | 1000 | 900 | Dùng cho khuôn ép, đồ gá, thiết bị chịu tải lớn |
12.9 | 1200 | 1080 | Dùng cho cơ khí chính xác, robot, máy CNC |
Nếu bạn cần bu lông chịu lực cao, nên chọn cấp bền 10.9 hoặc 12.9;
còn nếu cần chống gỉ tốt, nên chọn bu lông inox 304 hoặc 316 dù cấp bền thấp hơn.
5. Vật liệu và lớp phủ bề mặt thông dụng
Vật liệu | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phù hợp |
Thép thường (CT3, C45) | Giá rẻ, dễ gia công | Kết cấu đơn giản, môi trường khô ráo |
Thép hợp kim 8.8 – 12.9 | Độ cứng cao, chịu lực lớn | Máy móc công nghiệp, khuôn ép, đồ gá |
Inox 201 | Chống gỉ trung bình, giá hợp lý | Môi trường trong nhà, khô ráo |
Inox 304 | Chống gỉ tốt, dễ gia công | Môi trường ẩm, ngoài trời |
Inox 316 | Chống ăn mòn cao, chịu mặn | Môi trường ven biển, hóa chất |
Bu lông mạ kẽm điện phân | Bề mặt sáng, thẩm mỹ | Dùng trong dân dụng |
Bu lông mạ kẽm nhúng nóng | Chống gỉ mạnh, bền màu | Dùng trong công trình ngoài trời |
6. Kích thước lỗ khoan phù hợp cho bu lông lục giác chìm đầu bằng
Khi lắp đặt bu lông đầu bằng, cần khoan lỗ vát đầu (countersink hole) để đầu bu lông chìm hoàn toàn vào vật liệu.
Dưới đây là bảng kích thước lỗ khoan gợi ý:
Bu lông (M) | Đường kính khoan (mm) | Độ sâu vát đầu (mm) |
M3 | 6.0 | 1.7 |
M4 | 8.0 | 2.3 |
M5 | 10.0 | 2.8 |
M6 | 12.0 | 3.3 |
M8 | 16.0 | 4.4 |
M10 | 20.0 | 5.5 |
M12 | 24.0 | 6.6 |
M16 | 32.0 | 8.8 |
Mẹo nhỏ:
Nếu bạn khoan lỗ nhỏ hơn tiêu chuẩn, đầu bu lông sẽ nhô lên mặt vật liệu → mất thẩm mỹ.
Còn nếu khoan quá sâu, sẽ làm giảm lực siết và độ bám → dễ tuột ren.
Vì vậy, luôn nên tuân thủ bảng tra chuẩn DIN/ISO.
7. Kết luận phần 3
Bảng thông số trên giúp bạn:
- Dễ dàng chọn đúng kích thước bu lông phù hợp với từng ứng dụng.
- Đảm bảo an toàn kỹ thuật khi lắp ráp.
- Tối ưu thẩm mỹ và độ chính xác cho sản phẩm cơ khí.
Với tiêu chuẩn DIN 7991 / ISO 10642, bu lông lục giác chìm đầu bằng xứng đáng là sản phẩm “chuẩn kỹ thuật – chuẩn thẩm mỹ – chuẩn chất lượng” mà mọi kỹ sư cơ khí đều tin dùng.
Phần 4: Ứng dụng bu lông lục giác chìm đầu bằng trong cơ khí chính xác & máy tự động hóa
1. Bu lông lục giác chìm đầu bằng – vật tư không thể thiếu trong cơ khí hiện đại
Trong các nhà máy cơ khí chính xác, khuôn mẫu, tự động hóa, những chi tiết dù nhỏ như bu lông lục giác chìm đầu bằng (DIN 7991 / ISO 10642) lại đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Loại bu lông này được thiết kế đầu phẳng và chìm hoàn toàn vào bề mặt, giúp:
- Bề mặt lắp ráp phẳng tuyệt đối, không vướng khi máy hoạt động.
- Tăng độ an toàn cho người vận hành vì không có phần đầu lồi ra.
- Tạo thẩm mỹ cao trong các thiết bị yêu cầu tính chính xác và độ hoàn thiện như robot, đồ gá, khuôn ép, và máy CNC.
Nói cách khác: bu lông lục giác chìm đầu bằng là “chi tiết nhỏ tạo nên sự hoàn hảo lớn”.
2. Ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác
Lắp ráp khuôn ép nhựa & khuôn dập kim loại
Trong các bộ khuôn ép, mỗi milimet đều có ý nghĩa.
Bu lông đầu bằng được sử dụng để:
- Cố định các tấm khuôn mà không cản trở quá trình đóng/mở khuôn.
- Giữ độ phẳng tuyệt đối của bề mặt khuôn, giúp sản phẩm ra khuôn chính xác, không bị bavia.
- Đảm bảo tuổi thọ khuôn vì bu lông không bị cọ xát hoặc va đập trong quá trình vận hành.
Trong chế tạo đồ gá cơ khí
Đồ gá là bộ phận giúp định vị, cố định chi tiết khi gia công.
Bu lông đầu bằng được ưa chuộng vì:
- Có thể chìm hẳn vào thân đồ gá, không làm cấn dao hoặc chạm vào chi tiết.
- Tăng độ cứng vững, giúp đồ gá chịu được lực ép và xoắn lớn.
- Giúp thay thế, tháo lắp nhanh, tiết kiệm thời gian khi thay đổi setup gia công.
Trong cơ cấu truyền động chính xác
Các robot công nghiệp, hệ thống băng tải, máy CNC thường yêu cầu các chi tiết chuyển động liên tục.
Nếu dùng bu lông đầu trụ hoặc đầu lục giác ngoài, phần đầu nhô ra sẽ:
- Gây cấn vào trục chuyển động,
- Làm tăng ma sát,
- Hoặc gây nguy hiểm cho người vận hành.
=> Bu lông lục giác chìm đầu bằng chính là giải pháp an toàn và tối ưu nhất trong các hệ thống này.
3. Ứng dụng trong máy tự động hóa & thiết bị công nghiệp
Máy CNC & máy in 3D
- Giúp gắn chặt các cụm chi tiết chuyển động nhanh, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
- Không cản trở hành trình trượt của ray dẫn hướng hoặc bàn máy.
- Dễ dàng tháo lắp trong bảo trì, không ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể.
Robot công nghiệp
- Các khớp nối của robot thường yêu cầu độ chính xác cực cao, nên bu lông đầu bằng được chọn vì không tạo điểm gồ ghề.
- Đặc biệt, khi robot hoạt động với tốc độ cao, mọi chi tiết phải được cân bằng hoàn hảo, bu lông chìm giúp hạn chế rung lắc và mất cân bằng.
Máy lắp ráp, máy đóng gói, thiết bị y tế
- Trong thiết bị y tế hoặc phòng sạch, bu lông chìm inox 304/316 được dùng phổ biến vì:
- Không gỉ sét, không nhiễm từ.
- Bề mặt phẳng mịn, dễ vệ sinh.
- Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn trong môi trường đặc biệt.
Tham khảo: Bu lông lục giác chìm đầu trụ: Thông số, ứng dụng & bảng tra chi tiết
4. Lý do các kỹ sư cơ khí luôn ưu tiên dùng bu lông đầu bằng
Tiêu chí kỹ thuật | Bu lông lục giác đầu bằng | Bu lông đầu trụ / đầu ngoài |
Thẩm mỹ tổng thể | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Độ phẳng bề mặt | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
An toàn khi vận hành | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Dễ vệ sinh, bảo trì | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Phù hợp cơ khí chính xác | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Chi phí sản xuất | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
=> Mặc dù giá thành bu lông đầu bằng cao hơn một chút, nhưng độ chính xác – thẩm mỹ – an toàn – tuổi thọ thiết bị lại vượt trội.
Đây là lý do mà trong ngành cơ khí chính xác và máy tự động hóa, các kỹ sư luôn chọn loại này để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Câu chuyện thực tế: Một thay đổi nhỏ – Hiệu quả lớn
Tại xưởng chế tạo đồ gá tự động của một công ty FDI ở KCN Bắc Thăng Long, trước đây họ dùng bu lông đầu trụ M6 cấp bền 8.8 để lắp các cụm gá trên bàn máy CNC.
Sau một thời gian, kỹ sư nhận thấy:
- Các đầu bu lông nhô cao, dễ bị dao phay quệt.
- Nhiều chi tiết bị xước, phải thay thế thường xuyên.
Sau khi chuyển sang bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Inox 304, kết quả thật ấn tượng:
- Thời gian bảo trì giảm 40%.
- Độ ổn định của đồ gá tăng rõ rệt.
- Thẩm mỹ sản phẩm đẹp hơn, không còn chi tiết nhô ra.
Đó là minh chứng rõ ràng rằng chỉ cần chọn đúng loại bu lông, bạn có thể tăng năng suất, giảm rủi ro và tiết kiệm chi phí đáng kể.
6. Kết luận phần 4
Bu lông lục giác chìm đầu bằng không chỉ là chi tiết nhỏ trong bản vẽ cơ khí – mà là “mắt xích quan trọng” giúp các hệ thống tự động hóa hoạt động trơn tru, chính xác và bền bỉ.
Từ khuôn mẫu, đồ gá, robot, máy CNC cho đến thiết bị y tế – loại bu lông này đều chứng minh giá trị vượt trội của mình về:
- Độ phẳng hoàn hảo,
- Độ an toàn vận hành,
Và tính thẩm mỹ cao trong mọi thiết kế cơ khí.
Phần 5: So sánh bu lông lục giác chìm đầu bằng với các loại bu lông khác
Để hiểu rõ hơn về giá trị và ứng dụng của bu lông lục giác chìm đầu bằng, chúng ta hãy cùng so sánh loại bu lông này với một số dòng bu lông phổ biến khác trên thị trường như bu lông lục giác chìm đầu trụ, bu lông lục giác chìm chỏm cầu, và bu lông lục giác ngoài.
Mỗi loại đều có đặc điểm, ưu nhược điểm riêng và phù hợp cho từng môi trường, nhu cầu sử dụng khác nhau.
1. So sánh với bu lông lục giác chìm đầu trụ
Tiêu chí | Bu lông lục giác chìm đầu bằng | Bu lông lục giác chìm đầu trụ |
Hình dáng đầu bu lông | Đầu phẳng, vát 82° giúp bề mặt sau khi lắp phẳng tuyệt đối | Đầu trụ cao, nhô lên khỏi bề mặt |
Thẩm mỹ | Cao, mang tính tinh gọn và hiện đại | Trung bình, dễ nhìn thấy đầu bu lông |
Ứng dụng | Cần bề mặt phẳng, không vướng — dùng nhiều trong máy móc chính xác, thiết bị điện tử | Cần độ bền siết cao — dùng trong máy công nghiệp, khung thép |
Momen siết | Thấp hơn (vì đầu phẳng và mỏng) | Cao hơn (đầu trụ chịu lực tốt hơn) |
Giá thành | Nhỉnh hơn do yêu cầu độ chính xác cao khi gia công | Phổ thông, giá rẻ hơn một chút |
Kết luận:
Nếu bạn cần tính thẩm mỹ và độ phẳng tuyệt đối, chọn bu lông lục giác chìm đầu bằng.
Nếu bạn ưu tiên độ bền siết cao, chọn bu lông đầu trụ.
2. So sánh với bu lông lục giác chìm chỏm cầu
Tiêu chí | Bu lông đầu bằng | Bu lông chỏm cầu |
Đầu bu lông | Phẳng, vát 82° | Hình chỏm cầu, tròn và mềm mại |
Tính thẩm mỹ | Tinh tế, sắc nét, phù hợp bề mặt phẳng | Mềm mại, ít góc cạnh |
Khả năng chịu lực | Tốt khi lắp bề mặt phẳng | Tốt khi lắp bề mặt cong hoặc lõm |
Ứng dụng | Gia công khuôn mẫu, đồ gá, máy cắt CNC, robot tự động | Kết nối các chi tiết cong, chi tiết thẩm mỹ, thiết bị y tế |
Độ siết và độ ăn khớp | Cần dụng cụ chính xác | Linh hoạt hơn khi siết tay hoặc máy |
Kết luận:
Hai loại bu lông này đều thuộc nhóm lục giác chìm, nhưng đầu bằng thiên về bề mặt phẳng kỹ thuật, còn chỏm cầu phù hợp chi tiết có bề mặt cong hoặc mang tính thẩm mỹ cao.
3. So sánh với bu lông lục giác ngoài
Tiêu chí | Bu lông lục giác chìm đầu bằng | Bu lông lục giác ngoài |
Hình dạng đầu | Đầu phẳng, chìm trong chi tiết | Đầu lục giác ngoài, nhô ra ngoài |
Công cụ siết | Dùng lục giác chìm (allen key) | Dùng cờ lê, mỏ lết |
Không gian lắp đặt | Phù hợp không gian hẹp, khuất | Cần không gian lớn hơn |
Thẩm mỹ | Rất cao, ẩn hoàn toàn đầu bu lông | Trung bình, dễ nhận biết đầu bu lông |
Độ bền siết | Trung bình - cao (tùy vật liệu) | Rất cao, dễ siết chặt và tháo lắp |
Kết luận:
Nếu bạn cần thiết kế gọn, tinh tế và tiết kiệm không gian, hãy chọn bu lông lục giác chìm đầu bằng.
Còn nếu bạn cần độ siết mạnh và thao tác nhanh, thì bu lông lục giác ngoài là lựa chọn tốt hơn.
4. So sánh theo vật liệu và lớp mạ
Vật liệu / Mạ | Khả năng chống gỉ | Độ bền cơ học | Ứng dụng phù hợp |
Thép mạ kẽm điện phân | Trung bình | Cao | Cơ khí phổ thông, kết cấu trong nhà |
Thép mạ kẽm nhúng nóng | Rất cao | Rất cao | Môi trường ẩm, nhà thép, ngoài trời |
Xi đen | Thấp (dễ gỉ nếu không bảo quản tốt) | Trung bình | Khuôn mẫu, chi tiết trong phòng sạch |
Inox 201 | Khá | Trung bình | Thiết bị cơ khí nhẹ, dân dụng |
Inox 304 | Rất cao | Cao | Ngành thực phẩm, y tế, điện tử |
Inox 316 | Cực cao (chịu mặn, hóa chất) | Cao | Ngành biển, môi trường hóa chất, tự động hóa cao cấp |
5. Tổng kết phần so sánh
Bu lông lục giác chìm đầu bằng là sự kết hợp giữa tính kỹ thuật và thẩm mỹ, được ưa chuộng trong các lĩnh vực:
- Gia công cơ khí chính xác – đảm bảo bề mặt phẳng, không vướng chi tiết khác.
- Đồ gá và khuôn mẫu – giúp lắp ráp chắc chắn, tháo lắp nhanh gọn.
- Máy móc tự động hóa – yêu cầu độ chính xác và tính an toàn cao.
- Ngành điện tử và y tế – nơi đề cao sự tinh gọn và chống gỉ.
Tóm lại:
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại bu lông vừa bền – vừa đẹp – vừa chính xác, thì bu lông lục giác chìm đầu bằng chính là “ứng viên sáng giá” trong mọi dự án kỹ thuật.
-------------------------------------------------------------------------
Để liên hệ tư vấn về các sản phẩm Vật Tư Cơ Khí như như que hàn, bu lông ốc vít, giây nhám các loại… giá tốt nhất cùng với dịch vụ service chất lượng tốt nhất thị trường Việt Nam.
Luôn sẵn tồn kho lớn – giao hàng ngay!
GVC VIET NAM INDUSTRIAL JSC
☎️ Hotline : 0975118086
📩 Email : cskh.gvc@gmail.com
🌐 Địa chỉ: LK188 N004, Lô 27-28 Dương Nội, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, TP Hà Nội